ほいくき
Lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
ほいくき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほいくき
ほいくき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
保育器
ほいくき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
Các từ liên quan tới ほいくき
bắc cực
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
bở, mềm và xốp
trí nhớ; giúp trí nh
ほっつき歩く ほっつきあるく
đi loanh quanh
Hokkaido University
Taipei
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế, liên từ, rằng, là, như, theo cái cách, cách làm, phương pháp làm