Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほうこくしゃ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn