報告者
Người báo cáo, phóng viên nhà báo

ほうこくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうこくしゃ
報告者
ほうこくしゃ
người báo cáo, phóng viên nhà báo
ほうこくしゃ
người báo cáo, phóng viên nhà báo
Các từ liên quan tới ほうこくしゃ
sách chép tay, (từ cổ, nghĩa cổ) bộ luật
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
nhà luật học, luật gia, nhà viết luật, sinh viên luật
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược
kế hoạch,cách tiến hành,dàn bài,cách làm,mặt phẳng,sơ đồ,vẽ sơ đồ của,dự kiến,vẻ bản đồ của,làm dàn bài,bản đồ thành phố,dàn ý,dự tính,dự định,làm dàn ý,bản đồ,trù tính,đặt kế hoạch,đồ án
sự đọ sức,cuộc gặp gỡ,sự chạm trán,cuộc đọ sức,đọ sức với,chạm trán,sự bắt gặp,gặp thình lình,cuộc đấu,sự gặp gỡ,bắt gặp,cuộc chạm trán,sự gặp phải,đấu với
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá