Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほうしゃせんいがく
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn