放射線医学
Ngành x quang
Phóng xạ học
Khoa tia x

ほうしゃせんいがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうしゃせんいがく
放射線医学
ほうしゃせんいがく
khoa tia x
ほうしゃせんいがく
khoa tia X
Các từ liên quan tới ほうしゃせんいがく
khoa tia X
nhà luật học, luật gia, nhà viết luật, sinh viên luật
antitank gun
bác sự X quang
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, không ra hầu toà, trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh, to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài, bail out tát trong thuyền ra bằng gàu, nhảy dù khỏi máy bay, vòng đỡ mui xe, quai ấm, to bail up giữ đầu, bắt giơ tay lên để cướp của, giơ tay lên, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài
người dịch, máy truyền tin
ほうしゃせんりょうほう ほうしゃせんりょうほう
xạ trị