Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほうちき
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang