ほうちき
Sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức, sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ

ほうちき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうちき
ほうちき
sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động
報知機
ほうちき
báo động
報知器
ほうちき
dụng cụ báo hiệu âm thanh
Các từ liên quan tới ほうちき
報知器用ブラケット ほうちきようブラケット
giá đỡ cho báo hiệu
火災報知器 かさいほうちき
thiết bị báo cháy
火災報知機 かさいほうちき
thiết bị báo cháy
火災警報器(火災報知器) かさいけいほうき(かさいほうちき)
thiết bị báo cháy
報知器その他関連用品 ほうちきそのほかかんれんようひん
dụng cụ liên quan khác của báo hiệu.
chỗ để chân; chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
máy tìm phương [bằng] radio