Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほうまつてき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....