Kết quả tra cứu ほうまつてき
Các từ liên quan tới ほうまつてき
ほうまつてき
◆ Ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, nốt đệm, khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
◆ Sự qua, sự trôi qua, qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ, nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
◆ Lướt nhanh, thoáng qua; phù du
◆ Phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn

Đăng nhập để xem giải thích