Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほえる犬は噛まない
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Hạn định
ほかはない
Không còn cách nào khác..., đành phải...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...