Các từ liên quan tới ほえる犬は噛まない
噛ませ犬 かませいぬ
đối tượng bị đánh giá thấp, không có hy vọng thắng (trong một cuôc thi)
噛る かじる
nhai; cắn; ngoạm; gặm nhấm
噛ませる かませる
cho cắn; cho gặm
vui vẻ, dễ thương, dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, (từ cổ, nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài
噛み応え かみごたえ
kết cấu nhai
噛ます かます
chèn vào, đưa vào
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
名前を馳せる なまえをはせる
đạt được danh tiếng