Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほおひげ
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N2
げ
Có vẻ
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
上げる
Làm... xong
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
ほど
Càng... càng...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)