ほおひげ
Tóc mai dài, râu, ria (mèo, chuột)
Tóc mai dài

ほおひげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほおひげ
ほおひげ
tóc mai dài, râu, ria (mèo.
頬髭
ほおひげ
râu, ria , tóc mai
Các từ liên quan tới ほおひげ
げほげほ ゲホゲホ
Ho
chạy dài,vì nợ),gia hạn,chép ra chữ thường,duỗi thẳng (tay,chân...),thể thao),giơ ra,mở rộng,dành cho,tịch thu (tài sản,kéo dài,làm việc dốc hết,đưa ra,(thể dục
大髭 おおひげ
bộ râu dài
cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất
ô, dù, mái che nắng
bao quy đầu
sự sửa sang, sự sửa lại, nét sửa sang, nét sửa lại, sửa sang, sửa lại