Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほおべに
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong