ほおべに
Phấn hồng, sáp môi, bột sắt oxyt, nhà cách mạng, đánh phấn hồng, tô son
Phấn hồng dùng để trang điểm

ほおべに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほおべに
ほおべに
phấn hồng, sáp môi, bột sắt oxyt.
頬紅
ほおべに
phấn má
ほお紅
ほおべに
phấn má hồng
Các từ liên quan tới ほおべに
quần áo (cách nói dễ thương mà trẻ con hoặc phụ nữ dùng)
vạc
người đồng tính nữ; ô môi; đồng tính luyến ái nữ.
に比べ にくらべ
so sánh với.
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
tiếng hắng giọng; tiếng "hừm hừm"
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm