Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほおべに
phấn hồng, sáp môi, bột sắt oxyt.
頬紅
phấn má
ほお紅
phấn má hồng
おべべ
clothes
に比べ にくらべ
so sánh với.
おおなべ
vạc
おなべ
người đồng tính nữ; ô môi; đồng tính luyến ái nữ.
べつべつに
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
おほんおっほん
ahem, harrumph
おなに おなに
Thủ dâm
お平に おひらに
làm cho chính mình là tiện nghi
Đăng nhập để xem giải thích