Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほかけぶね
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Hành động
...かける
Tác động