ほかけぶね
Thuyền buồm

ほかけぶね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほかけぶね
ほかけぶね
thuyền buồm
帆掛け船
ほかけぶね
thuyền buồm
Các từ liên quan tới ほかけぶね
chắc, bền, dũng cảm, can đảm; kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập, người chắc mập, người mập mạp, quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp, bia nâu nặng
sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
nhà...),sự thăng cấp,khiêu vũ,đi đến chỗ hẹn hò với ai,nghĩa mỹ) tiến bước,tiến bộ,làm bậc thang cho,lây chân ấn vào,gối trục,bệ,đạp vào,bước ra một lát (khỏi phòng,cấp bậc,nhảy,bước vào,nói lạc đề,can thiệp vào,nghĩa mỹ),tăng cường,dận,(từ mỹ,bước đi,biện pháp,bục,bước sang một bên,bậc lên xuống,giẫm lên,lên bệ,bước dài,tiến lại gần,bước,tới gần,đẩy mạnh,rảo bước,thang đứng,đi vội,làm bậc,lâm vào,đo bằng bước chân,((từ mỹ,bệ cột buồm,nấc thang,bước khiêu vũ
骨太 ほねぶと
to xương; chắc
flatboat
nhà thuyền
see, you see, ha