Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほぐかご
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh