反古籠
ほぐかご ほごかご「PHẢN CỔ LUNG」
☆ Danh từ
Giỏ rác

Từ đồng nghĩa của 反古籠
noun
ほぐかご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほぐかご
反古籠
ほぐかご ほごかご
giỏ rác
ほぐかご
wastebasket
Các từ liên quan tới ほぐかご
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
反故 ほご ほぐ ほうご ほうぐ ほんご ほんぐ
giấy loại; thải ra giấy
保護具 ほごぐ
thiết bị bảo hộ
sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận
mở, cởi, tháo, nới
ほちご ほちご
Đứa trẻ chỉ có một mình
sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu; sự giao hợp
nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng