Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほこ×たて
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
ほど
Càng... càng...
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~こととて
Vì~
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,