Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ほこ×たて
con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò, cái chảo nhỏ, vật trang trí kiểu vỏ sò, nấu trong vỏ sò, trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
縦方向 たてほうこう
phương thẳng đứng
何てこった なんてこった
cái quái gì thế này, trời ơi, chúa ơi
ほっこり ほっこり
ấm áp và mịn màng, mềm mại
ここそほそい ここそほそい
lo lắng
sound of walking
con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò, cái chảo nhỏ, vật trang trí kiểu vỏ sò, nấu trong vỏ sò, trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
本立て ほんたて
miếng kẹp sách