Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほごかんさつ
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?