保護観察
ほごかんさつ「BẢO HỘ QUAN SÁT」
☆ Danh từ
Quản chế

ほごかんさつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほごかんさつ
保護観察
ほごかんさつ
quản chế
ほごかんさつ
sự thử thách, sự tập sự
Các từ liên quan tới ほごかんさつ
保護観察所 ほごかんさつじょ
cơ quan quản chế (cơ quan thực hiện việc giám sát và hỗ trợ cho những người đã phạm tội để họ có thể tái hòa nhập vào xã hội)
sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
ごほごほ ゴホゴホ
ho liên tục, khan khan, nhẹ nhẹ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ; học sinh trường y, anh cứu thương
tiền cấp, tiền trợ cấp
wastebasket
jib sail
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát