Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保護観察
ほごかんさつ
quản chế
sự thử thách, sự tập sự
保護観察所 ほごかんさつじょ
probation office, probation facility
ほさかん
sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
かんごそつ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ; học sinh trường y, anh cứu thương
ほごきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
さんかくほ
jib sail
ほぐかご
wastebasket
かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
「BẢO HỘ QUAN SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích