Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほごきん
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ほど
Càng... càng...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)