保護金
Tiền cấp, tiền trợ cấp

ほごきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほごきん
保護金
ほごきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
ほごきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
Các từ liên quan tới ほごきん
ごほごほ ゴホゴホ
ho liên tục, khan khan, nhẹ nhẹ
sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, chứng khoán, sự thẩm tra lý lịch, người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước, đứng bảo đảm cho ai
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
cơ bản, cơ sở, chủ yếu, gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, nốt gốc
ほちご ほちご
Đứa trẻ chỉ có một mình