Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほしのあき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)