Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ほしのあき
chậm hơn
nhàm.
足の骨 あしのほね
xương chân
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, chim áo dài
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, thuộc bản chất
radioactive rain