Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほしのゆめ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)