Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほっぺたが落ちる
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
がち
Thường/Hay
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N5
たことがある
Đã từng
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)