ほっぺたが落ちる
ほっぺたがおちる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nghĩ rằng một cái gì đó là ngon, nghĩ một cái gì đó là hảo hạng

Bảng chia động từ của ほっぺたが落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ほっぺたが落ちる/ほっぺたがおちるる |
Quá khứ (た) | ほっぺたが落ちた |
Phủ định (未然) | ほっぺたが落ちない |
Lịch sự (丁寧) | ほっぺたが落ちます |
te (て) | ほっぺたが落ちて |
Khả năng (可能) | ほっぺたが落ちられる |
Thụ động (受身) | ほっぺたが落ちられる |
Sai khiến (使役) | ほっぺたが落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ほっぺたが落ちられる |
Điều kiện (条件) | ほっぺたが落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | ほっぺたが落ちいろ |
Ý chí (意向) | ほっぺたが落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | ほっぺたが落ちるな |
ほっぺたが落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほっぺたが落ちる
má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng, má (kìm, ròng rọc, êtô), vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao, cho riêng mình không chia xẻ với ai cả, không thành thật, giả dối, chế nhạo, nhạo báng, láo xược với, hỗn xược với
頬っぺた ほっぺた
má
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
頬っぺ ほっぺ ほおっぺ
vô lễ với
がた落ち がたおち
giảm nhanh
雷が落ちる かみなりがおちる
bị sét đánh
狐が落ちる きつねがおちる
to cease being possessed (by the spirit of a fox), to be released from the grasp of the fox spirit, to be exorcised from the fox spirit
肉が落ちる にくがおちる
làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ