Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほととぎす
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...