ほととぎす
Chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn

ほととぎす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほととぎす
ほととぎす
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu.
時鳥
ほととぎす しき ふじょき とけん しょっこん くつてどり とう ホトトギス
chim cu cu
杜鵑草
ほととぎす ほととぎすそう ホトトギス ホトトギスソウ
Tricyrtis hirta (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
蜀魂
ほととぎす
chim cu gáy
Các từ liên quan tới ほととぎす
子で子にならぬほととぎす こでこにならぬほととぎす
Nuôi con nhưng con không thành con ruột
山杜鵑 やまほととぎす
Chim cuốc rừng (Cuculus saturatus)
あの声で蜥蜴食らうか時鳥 あのこえでとかげくらうかほととぎす
bạn không thể đánh giá một cuốn sách bằng bìa của nó
ぎとぎと ぎたぎた
(dầu mỡ) nhờn; dính; bóng nhẫy
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
cây bách
bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện
mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng