Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほとばしる
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)