ほとばしる
Sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên, quay tại chỗ, lao tới

ほとばしる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほとばしる
ほとばしる
sóng, sóng cồn, sự dấy lên.
迸る
ほとばしる とばしる
Dâng, tràn (như) sóng
Các từ liên quan tới ほとばしる
迸しり出る ほとばしりでる
tuôn trào, phun ra
場所とる ばしょとる
Chiếm nhiều chỗ
頬張る ほおばる ほうばる
Ngoạn một miếng to, há to miệng ăn, nhét đầy mồm
ばしっと ばしっと
đánh, đập
cảm thấy bớt căng thẳng.
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look
迸り とばっちり とばしり ほとばしり
xịt, phun ra, tuôn ra
骨張る ほねばる
xương xẩu; góc