Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほとぼり
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
ほど
Càng... càng...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
ば~ほど
Càng... càng...