ほとぼり
ほとぼり
Sức nóng, tình cảm trào dâng
ほとぼりが冷めてから帰るよ。
Chờ nguôi giận (giảm nóng giận) rồi mới về.

ほとぼり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほとぼり
ほとぼり
ほとぼり
Sức nóng, tình cảm trào dâng
熱り
ほとぼり ほてり
(1) một ánh sáng rực rỡ