Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほとめく
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
ほど
Càng... càng...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,