ほとめく
To give a heartfelt reception, to welcome, to entertain
☆ Yodan verb with 'ku' ending (archaic)
To make a noise, to make a racket

ほとめく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほとめく
ほっとく ほっとく
kệ mặc nó, mặc kệ ai đó
tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ, le lói; chập chờn, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
news flash
đập nhanh; hồi hộp; phập phồng.
đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực, theo, vì; với tư cách, necessity
ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), giữ lại; bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù
bở, mềm và xốp
sự trám răng; chất trám răng