Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほねのうずめ方
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...