Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ほねのうずめ方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ほごめがね ほごめがね
Kính bảo hộ
không được điều chỉnh, không được sắp đặt, không được chỉnh đốn, không được điều hoà
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
骨を埋める ほねをうずめる ほねをうめる
tới xúc xắc bên trong (một đất nước ngoài)
夜の目も寝ず よのめもねず
sitting up all night, staying up all night
梅鼠 うめねず
grayish pink, rose grey
chuột túi, chuột vàng, rùa đất, gofer, goffer