Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほのめく
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...