ほのめく
Tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ, le lói; chập chờn, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)

ほのめく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほのめく
ほのめく
tia sáng le lói
仄めく
ほのめく
le lói, chập chờn, tiêu tan (hy vong.
Các từ liên quan tới ほのめく
to make a noise, to make a racket
nói bóng nói gió,lời nói bóng gió,dấu vết,nói bóng gió,nói ám chỉ,lời gợi ý,nghĩa mỹ) chút xíu,gợi ý nhẹ nhàng,(từ mỹ,tí ti,lời nói ám chỉ
bở, mềm và xốp
shamelessly
ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục, thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường, sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không giữ lời, nuốt lời, tháo lui
目の補養 めのほよう
Tốt cho mắt(Kiểu như nhìn cô gái đẹp, hay cái gì đó đẹp,ảnh hưởng tốt đến mắt.)
眼の保護具 めのほごぐ
thiết bị bảo vệ mắt
目の保養 めのほよう
bổ mắt