ほのめく
Tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ, le lói; chập chờn, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)

ほのめく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほのめく
ほのめく
tia sáng le lói
仄めく
ほのめく
le lói, chập chờn, tiêu tan (hy vong.
Các từ liên quan tới ほのめく
to make a noise, to make a racket
lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ, gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió
bở, mềm và xốp
穴の開くほど あなのあくほど
nhìn chằm chằm
ほの字 ほのじ
the L-word (i.e. love)
shamelessly
ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục, thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường, sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không giữ lời, nuốt lời, tháo lui
仄めかし ほのめかし
gợi ý sự gợi ý