Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほよういん
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...