ほよういん
/, sæni'teəriə/, viện điều dưỡng, nơi an dưỡng

ほよういん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほよういん
ほよういん
/, sæni'teəriə/, viện điều dưỡng.
保養院
ほよういん
bệnh viện điều dưỡng
Các từ liên quan tới ほよういん
sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện ; triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục, thể thao) sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
phương pháp học
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà, làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
người nuôi ong
(whaling) harpoon gun