Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほらね、春が来た
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
以来
Kể từ khi
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì