Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ほらね、春が来た
来春 らいしゅん らいはる
mùa xuân năm sau, mùa xuân tới
see, you see, ha
ほごめがね ほごめがね
Kính bảo hộ
菜種殻 なたねがら
Vỏ hạt cải dầu.
先ほど来 さきほどらい
Vừa mới lúc nãy; Cách đây không lâu
と来たら ときたら
nói đến, nói về, kể đến
そら来た そらきた
hiểu rồi, tất nhiên rồi, có được rồi (bày tỏ cảm xúc khi những điều mong đợi xảy đến)
盛年重ねて来たらず せいねんかさねてきたらず
Thời gian không chờ đợi ai