Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほりあげる
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn