ほりあげる
Chạm nổi, rập nổ, làm nổi

ほりあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほりあげる
ほりあげる
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
彫り上げる
ほりあげる
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
Các từ liên quan tới ほりあげる
hurl up
đánh, đập, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã, chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, lao vụt đi, nghĩ ra, đề ra, xuyên qua, dumb, home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)
彫り上げ ほりあげ
điêu khắc nổi; chạm nổi; rập nổi
放り上げる ほうりあげる
ném mạnh lên trên
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
chim hải âu lớn
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
故ありげ ゆえありげ
có lí do nào đó