Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほろりとする
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...