ほろりとする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đa cảm; ủy mị; cảm động đến ứa nước mắt.

Bảng chia động từ của ほろりとする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ほろりとする |
Quá khứ (た) | ほろりとした |
Phủ định (未然) | ほろりとしない |
Lịch sự (丁寧) | ほろりとします |
te (て) | ほろりとして |
Khả năng (可能) | ほろりとできる |
Thụ động (受身) | ほろりとされる |
Sai khiến (使役) | ほろりとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ほろりとすられる |
Điều kiện (条件) | ほろりとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ほろりとしろ |
Ý chí (意向) | ほろりとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ほろりとするな |
ほろりとする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほろりとする
uể oải; thẫn thờ; ngủ lơ mơ.
ほろり ほろり
cảm động (rơi nước mắt), cảm động, trở nên đa cảm
cảm thấy bớt căng thẳng.
吐露する とろする
bày tỏ suy nghĩ; nói ra
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn
ほとぼり ほとぼり
Sức nóng, tình cảm trào dâng
tears or flower petals falling quietly
じろりと見る じろりとみる
ném cái nhìn sượt qua.